DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
этакий adj.stresses
inf. như thế; như vậy; làm sao (в восклицаниях); thật (в восклицаниях); chưa (в восклицаниях)
этак adv.
inf. như thế này; bằng cách này
этак: 8 phrases in 1 subject
General8