DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шуметь vstresses
gen. reo hò; làm ồn ào; làm ầm ĩ; làm rùm beng; kêu xào xạc (о деревьях); rì rào (о деревьях); ầm ì (о море)
inf. cãi nhau (браниться); cãi lộn (браниться); cãi cọ (браниться); chửi nhau (браниться); làm om sòm (браниться); làm rùm beng (много говорить о чём-л.); khua chuông gióng trống (много говорить о чём-л.); khua chuông gõ mõ (много говорить о чём-л.); làm toáng lên (много говорить о чём-л.); làm ầm ĩ (много говорить о чём-л.); khuấy động dư luận (много говорить о чём-л.); khuấy dư luận lên (много говорить о чём-л.); làm náo động (вызывать толки); làm chấn động (вызывать толки)
шумит: 7 phrases in 1 subject
General7