DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шум nstresses
gen. tiếng động; tiếng ồn; tiếng ầm; tiếng xào xạc; tiếng rì rào; tiếng ù ù; tiếng ồn ào (гул); tiếng nhao nhao (гул)
inf. tiếng om sòm (ссора, перебранка); tiếng cãi vã (ссора, перебранка); tiếng chửi mắng (ссора, перебранка); dư luận xôn xao (толки, оживлённое обсуждение); dư luận sôi nồi (толки, оживлённое обсуждение); lời bàn tán xôn xao (толки, оживлённое обсуждение); sự rùm beng (толки, оживлённое обсуждение); ầm ĩ (толки, оживлённое обсуждение); náo động (толки, оживлённое обсуждение)
phys., med. tạp âm; âm tạp
шум: 36 phrases in 1 subject
General36