| |||
khả kính; đáng kính | |||
| |||
thật thà; thẳng thắn; ngay thật; ngay thẳng; chân thật; lương thiện; trung thực; trung trực; chính trực; thản bạch | |||
| |||
một cách thật thà; thẳng thắn; ngay thật; ngay thằng; trung thực; trung trực; chính trực; thản bạch |
честной: 11 phrases in 2 subjects |
General | 10 |
Ironical | 1 |