DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
pronoun | adverb | to phrases
что pron.stresses
gen. điều đặc biệt đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu là...; điều gì; chuyện gì; sao?; gì thế?; gì hở?; (который); sao (почему); cớ sao (почему); tại sao (почему); vì sao (почему); bao nhiêu (сколько); gì thế (какой); nào thế (какой); rằng; ; ...hay...
inf. điều gì (что-нибудь, đó); chuyện gì (что-нибудь, đó); thế nào (каков); như thế nào (каков)
чем pron.
gen. so với; hơn; còn hơn là... (вместо того, чтобы); thà... còn hơn là... (вместо того, чтобы)
чего adv.
nonstand. đề làm gì; cớ làm sao; vì sao; tại làm sao
 Russian thesaurus
чем pron.
gen. тем (соотносительно с des urbrato)
чего: 340 phrases in 6 subjects
General328
Informal6
Microsoft1
Nonstandard1
Proverb3
Saying1