DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
хрустальный adj.stresses
gen. thuộc về pha lê; bằng pha lê (из хрусталя)
fig. trong vắt (прозрачный); trong suốt (прозрачный); lấp lánh (сверкающий); óng ánh (сверкающий); trong (о звуках); thanh (о звуках)
хрустальный: 2 phrases in 1 subject
General2