DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
хотеть vstresses
gen. mong muốn; thèm; hòng; định (иметь намерение); có ý định (иметь намерение); muốn (Una_sun); mong (Una_sun)
хотеться v
gen. thèm (Una_sun); muốn; mong; mong muốn
хотя v
gen. mặc dù; mặc dầu
хочешь: 52 phrases in 1 subject
General52