DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
хороший adj.stresses
gen. tốt (благородный, добрый и т.п.); hay; giỏi; đức hạnh (благородный, добрый и т.п.); đức độ (благородный, добрый и т.п.); ngoan (благородный, добрый и т.п.); đôn hậu (об улыбке); thân thiết (близкий, интимный); thân (близкий, интимный)
inf. khá lớn (достаточно большой); khá to (достаточно большой); khá nhiều (достаточно большой); người anh, em, con, con vật... yêu quý (любимый); người anh, em, con, con vật... thân yêu (любимый)
хорошее adj.
gen. điều tốt lành; may mắn; tốt
хорош adj.
gen. xinh đẹp (красивый); xinh tươi (красивый)
хороших: 145 phrases in 3 subjects
General141
Ironical2
Saying2