| |||
láu lỉnh; ranh mãnh; tinh ranh; láu cá; khôn vặt; ranh vặt; láu; ranh | |||
nhanh trí (изобретательный); sáng trí (изобретательный); khéo léo (изобретательный); mưu trí (изобретательный); tinh khôn (изобретательный); phức tạp (замысловатый); rắc rối (замысловатый) |
хитрая: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |