DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
хитрый adj.stresses
gen. láu lỉnh; ranh mãnh; tinh ranh; láu cá; khôn vặt; ranh vặt; láu; ranh
inf. nhanh trí (изобретательный); sáng trí (изобретательный); khéo léo (изобретательный); mưu trí (изобретательный); tinh khôn (изобретательный); phức tạp (замысловатый); rắc rối (замысловатый)
хитрая: 1 phrase in 1 subject
General1