учебный | |
gen. | học tập; giáo dục; học; học tập |
методический | |
gen. | phương pháp giảng dạy; lý luận dạy; có phương pháp |
управление | |
gen. | điều khiển |
| |||
thuộc về học tập; giáo dục (служащий для обучения); học (служащий для обучения); đề học tập (служащий для обучения) | |||
để tập luyện; huấn luyện; tập dượt; tập |
учебно: 38 phrases in 2 subjects |
General | 35 |
Microsoft | 3 |