уничтожение | |
gen. | xóa bò; tiêu diệt; diệt trừ; trừ diệt; tiêu trừ; tiêu hủy |
| |||
xóa bò (упразднение) | |||
| |||
sự tiêu diệt; diệt trừ; trừ diệt; tiêu trừ; tiêu hủy; hủy diệt; diệt; trừ; sự thanh toán (упразднение); thù tiêu (упразднение); trừ bò (упразднение) |
уничтожение: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |