DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
угодить vstresses
gen. làm vừa lòng; làm vừa ý; chiều lòng; chiều ý; chiều theo; chiều; lâm vào (в какие-л. условия); mắc vào (в какие-л. условия); vướng vào (в какие-л. условия)
inf. rơi vào; sa vào; rơi xuống; sa xuống; đụng phải (удариться обо что-л.); va phải (удариться обо что-л.); tông phải (удариться обо что-л.); giẫm phải (удариться обо что-л.); ném trúng (попасть); bắn trúng (попасть)
угодить: 9 phrases in 1 subject
General9