| |||
làm vừa lòng; làm vừa ý; chiều lòng; chiều ý; chiều theo; chiều; lâm vào (в какие-л. условия); mắc vào (в какие-л. условия); vướng vào (в какие-л. условия) | |||
rơi vào; sa vào; rơi xuống; sa xuống; đụng phải (удариться обо что-л.); va phải (удариться обо что-л.); tông phải (удариться обо что-л.); giẫm phải (удариться обо что-л.); ném trúng (попасть); bắn trúng (попасть) |
угодить: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |