DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тоска nstresses
gen. nỗi, lòng, mối buồn; sầu; rầu rĩ; buồn phiền; buồn bã; buồn rầu; u buồn; u sầu; buồn nhớ; lo buồn; nỗi buồn chán (скука); buồn tẻ (скука); chán ngán (скука)
тоску: 51 phrases in 2 subjects
General50
Informal1