DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
тело nstresses
gen. thân thể (человека); thân hình (человека); thân mình (человека); thi hài (останки умершего); thi thể (останки умершего); thây (останки умершего); xác (останки умершего); thể xác (о физическом начале в человеке); phần xác (о физическом начале в человеке)
math. cố thể; lập thể
mil. cái nòng đại bác; nòng pháo; nòng súng máy
phys. vật; chất; thể; vật thề
tech. thân
 Russian thesaurus
тел. abbr.
abbr., tel. телефон (igisheva); телефонный (igisheva); телефония (igisheva)
тело: 30 phrases in 2 subjects
General29
Physics1