DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
таковой adj.stresses
gen. như thế; như vậy; như trên (вышеозначенный); nói trên (вышеозначенный); kể trên (вышеозначенный)
таков adj.
gen. như thế; như vậy; như thế đấy; như vậy đó
таково: 18 phrases in 2 subjects
General17
Proverb1