DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
смывать vstresses
gen. rửa; rửa sạch; cuốn đi (сносить водой)
fig. tẩy sạch; chuộc
смываться v
gen. được rửa sạch
fig. được tầy sạch; được chuộc
inf. đánh bài chuồn (исчезать); tầu (исчезать); chuồn mất (исчезать); lủi đi (исчезать); xéo đi (исчезать); (исчезать)
смывать: 2 phrases in 1 subject
General2