| |||
rửa; rửa sạch; cuốn đi (сносить водой) | |||
tẩy sạch; chuộc | |||
| |||
được rửa sạch | |||
được tầy sạch; được chuộc | |||
đánh bài chuồn (исчезать); tầu (исчезать); chuồn mất (исчезать); lủi đi (исчезать); xéo đi (исчезать); vù (исчезать) |
смывать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |