| |||
có tin (имеются известия); được tin (имеются известия); hay tin (имеются известия) | |||
| |||
nghe được; nghe thấy; nghe rõ (слышится, звучит); vang lên (слышится, звучит); nghe vang (слышится, звучит) | |||
| |||
có thể nghe được; nghe rõ; nghe thấy |
слышно: 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |