DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
слышно adv.stresses
gen. có tin (имеются известия); được tin (имеются известия); hay tin (имеются известия)
слышный adj.
gen. nghe được; nghe thấy; nghe rõ (слышится, звучит); vang lên (слышится, звучит); nghe vang (слышится, звучит)
слышно adv.
gen. có thể nghe được; nghe rõ; nghe thấy
слышно: 12 phrases in 1 subject
General12