DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
скучно adv.stresses
gen. một cách buồn tẻ; chán ngắt; tẻ ngắt (где-л.); chán phè; chán ngấy; thật là buồn tẻ (где-л.)
скучный adj.
gen. buồn tẻ (вызывающий скуку); chán ngắt (вызывающий скуку); tẻ ngắt (вызывающий скуку); tẻ (вызывающий скуку); chán phè (вызывающий скуку); chán ngấy (вызывающий скуку); nhạt nhẽo (вызывающий скуку); nhạt phèo (вызывающий скуку); buồn chán (выражающий, испытывающий скуку); buồn nản (выражающий, испытывающий скуку); buồn rầu (унылый); rầu rĩ (унылый); u sầu (унылый); u buồn (унылый)
скучно adv.
gen. nhạt nhẽo; nhạt phèo; buồn; thật là buồn; chán
скучно: 15 phrases in 1 subject
General15