DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
сказываться vstresses
gen. ảnh hường đến (отражаться); thề hiện (проявляться); biểu lộ (проявляться); biểu hiện (проявляться)
inf. tự giới thiệu (называться); tự xưng (называться); nói là (называться)