DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
свой pron.stresses
gen. của mình; của anh ta; của ông ta; của chị ta; của bà ta; của nó; của chúng nó...; của riêng (собственный); (собственный); riêng (своеобразный); riêng biệt (своеобразный); đặc biệt (своеобразный); cùa mình (родной, близкий); của ta (родной, близкий); thân thuộc (родной, близкий)
свои pron.
gen. những người thân (родные); người thân thuộc (родные); người thân thích (родные); bạn bè (друзья); bè bạn (друзья); người mình (друзья)
своё pron.
gen. cái của mình; việc cùa mình; ý nghĩ của mình; ý muốn cùa minh
своей: 728 phrases in 8 subjects
Figurative1
General721
Humorous / Jocular1
Informal1
Ironical1
Microsoft1
Proverb1
Saying1