| |||
của mình; của anh ta; của ông ta; của chị ta; của bà ta; của nó; của chúng nó...; của riêng (собственный); tư (собственный); riêng (своеобразный); riêng biệt (своеобразный); đặc biệt (своеобразный); cùa mình (родной, близкий); của ta (родной, близкий); thân thuộc (родной, близкий) | |||
| |||
những người thân (родные); người thân thuộc (родные); người thân thích (родные); bạn bè (друзья); bè bạn (друзья); người mình (друзья) | |||
| |||
cái của mình; việc cùa mình; ý nghĩ của mình; ý muốn cùa minh |
своей: 728 phrases in 8 subjects |
Figurative | 1 |
General | 721 |
Humorous / Jocular | 1 |
Informal | 1 |
Ironical | 1 |
Microsoft | 1 |
Proverb | 1 |
Saying | 1 |