DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
раз nstresses
gen. lần (Una_sun); bận; lượt; phen; chuyến; một (при счёте); có một bận; có một lằn; có lằn; có bận
inf. nếu; một khi
разом n
gen. liền một mạch (в один приём); một hơi (в один приём); một thôi (в один приём); tức khắc (мгновенно); tức thì (мгновенно)
inf. đòng loạt (одновременно); nhất loạt (одновременно); nhất tề (одновременно); đồng bộ (одновременно); đồng thời (одновременно)
разовый adj.
gen. dùng một lần; một lượt; một bận
comp., MS Trả trước
 Russian thesaurus
раз. abbr.
abbr. развалины
mil., abbr. разъезд
разов: 141 phrases in 3 subjects
General136
Microsoft1
Proverb4