DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
приготовить vstresses
gen. sứa soạn; trù bị; sắm sửa; dự bị; làm (делать, изготавливать); chuẩn bị (делать, изготавливать); chuẩn bị (Una_sun)
приготовиться v
gen. chuẩn bị; sứa soạn; trù bị; sắm sửa; sắp sẵn; sắp sửa
приготовились! v
sport. sẵn sàng!
приготовь: 10 phrases in 1 subject
General10