Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
English
Estonian
Finnish
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
преломить
v
stresses
fig.
giải thích
;
thuyết minh
(một cách khác)
;
lĩnh hội
(воспринимать)
;
nhận thức
(воспринимать, một cách khác)
phys.
làm khúc xạ
;
làm khuất chiết
преломиться
v
phys.
bị
khúc xạ
;
khúc chiết
преломить:
1 phrase
in 1 subject
Figurative
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips