DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
преломить vstresses
fig. giải thích; thuyết minh (một cách khác); lĩnh hội (воспринимать); nhận thức (воспринимать, một cách khác)
phys. làm khúc xạ; làm khuất chiết
преломиться v
phys. bị khúc xạ; khúc chiết
преломить: 1 phrase in 1 subject
Figurative1