DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
право nstresses
gen. quyền; quyền hạn; quyền lợi; quyền năng; luật học (наука); luật khoa (наука); pháp quyền (наука); pháp lý (наука); luật pháp (наука); pháp luật (наука); luật (наука); quả thật; thật vậy; quà là; cùa đáng tội
 Russian thesaurus
прав. abbr.
abbr. праведный; правильно
Прав. abbr.
abbr. Правый (в географических названиях)
праву: 49 phrases in 3 subjects
General41
Law2
Microsoft6