| |||
quyền; quyền hạn; quyền lợi; quyền năng; luật học (наука); luật khoa (наука); pháp quyền (наука); pháp lý (наука); luật pháp (наука); pháp luật (наука); luật (наука); quả thật; thật vậy; quà là; cùa đáng tội | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
праведный; правильно | |||
| |||
Правый (в географических названиях) |
праву: 49 phrases in 3 subjects |
General | 41 |
Law | 2 |
Microsoft | 6 |