DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | verb | to phrases
помяться vstresses
gen. bị nhàu (измяться); nhàu nát (измяться); nhàu nhàu (измяться)
fig. trờ nên bơ phờ; phờ phạc; ù rũ; rũ rượi
fig., inf. ngập ngừng (поколебаться); do dự (поколебаться); lúng túng (поколебаться)
помять v
gen. làm nhàu (измять); làm nhàu nát (измять); vò nhàu (измять); giẫm nát (траву); giẫm nhàu (траву); làm méo móp (металлическую посуду); làm hòng (повредить); làm hư hòng (повредить); làm hại (повредить)
помнить v
gen. nhớ đến
помнится v
gen. còn nhớ là; hòi trước
помнить v
gen. nhớ (Una_sun)
помниться v
gen. còn nhớ
помни: 11 phrases in 1 subject
General11