| |||
bị nhàu (измяться); nhàu nát (измяться); nhàu nhàu (измяться) | |||
trờ nên bơ phờ; phờ phạc; ù rũ; rũ rượi | |||
ngập ngừng (поколебаться); do dự (поколебаться); lúng túng (поколебаться) | |||
| |||
làm nhàu (измять); làm nhàu nát (измять); vò nhàu (измять); giẫm nát (траву); giẫm nhàu (траву); làm méo móp (металлическую посуду); làm hòng (повредить); làm hư hòng (повредить); làm hại (повредить) | |||
| |||
nhớ đến | |||
| |||
còn nhớ là; hòi trước | |||
| |||
nhớ (Una_sun) | |||
| |||
còn nhớ |
помни: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |