DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
положить vstresses
gen. đặt (строить); đế; đưa... vào; cho... vào; bỏ... vào; tra... vào; pha... vào (подмешивать); gửi... vào (делать вклад); xây (строить)
положиться v
gen. trông cậy; trông mong; hy vọng; trông; cậy; dựa; tin; nhờ
положим v
gen. cứ cho rằng; giả sử rằng
положить: 51 phrases in 3 subjects
Figurative2
General46
Nonstandard3