DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
Покупки Bing nstresses
comp., MS Mua sắm trên Bing
покупка n
gen. sự mua (действие); sắm (действие); tậu (действие); mua sắm (действие); hàng mua (приобретённая вещь); đò mua sắm (приобретённая вещь); hàng mua được (приобретённая вещь)
покупка: 9 phrases in 2 subjects
General7
Microsoft2