DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поехать vstresses
gen. đáp tàu; đi (bằng tàu, xe, v. v...); lên đường (отправиться); khởi hành (отправиться); trượt (покатиться); lăn (покатиться); trượt dài (покатиться)
inf. chạy (о средствах передвижения); chuyền bánh (о средствах передвижения); khởi hành (о средствах передвижения)
поехали: 12 phrases in 1 subject
General12