DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
платить vstresses
gen. trả tiền; nộp tiền; chòng tiền; thanh toán; nộp; trả (отвечать на чьи-л. действия); báo (отвечать на чьи-л. действия); báo đáp (отвечать на чьи-л. действия); đền đáp (отвечать на чьи-л. действия); trả (Una_sun)
платиться v
gen. bị mất; bị thiệt; phải trả
платите: 39 phrases in 1 subject
General39