DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
плакать vstresses
gen. khóc (о ком-л.); khóc lóc; chảy nước mắt; châu rơi; khóc than (о ком-л.); thương tiếc (о ком-л.)
плакаться v
inf. ta thán; ca thán; oán thán; kêu ca; khóc than
плакал: 23 phrases in 2 subjects
General21
Proverb2