DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пёстрый adj.stresses
gen. nhiều màu; tạp sắc; loang lồ; lang lồ; lang; ; sặc sỡ (с яркой окраской); lòe loẹt (с яркой окраской); hoa hoét (с яркой окраской)
fig. đa dạng; pha tạp; hỗn tạp
пестрый: 4 phrases in 1 subject
General4