| |||
nhảy qua; vọt qua; phóc qua; lan ra (распространяться); lan qua (распространяться); lan sang (распространяться); bén sang (распространяться); ném... cho nhau (бросать друг другу); ném qua ném lại (бросать друг другу) | |||
trao đồi với nhau (обмениваться) | |||
| |||
ném... qua; vứt... qua; chuyền... qua; chuyển... qua; vắt... qua; chuyển... đi (переводить куда-л.); điều... đi (переводить куда-л.); điều động (переводить куда-л.); di chuyền (переводить куда-л.); vận chuyển... đi (переводить куда-л.); thuyên chuyền... đi (переводить куда-л.) |
переброситься: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |