DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переброситься vstresses
gen. nhảy qua; vọt qua; phóc qua; lan ra (распространяться); lan qua (распространяться); lan sang (распространяться); bén sang (распространяться); ném... cho nhau (бросать друг другу); ném qua ném lại (бросать друг другу)
fig. trao đồi với nhau (обмениваться)
перебросить v
gen. ném... qua; vứt... qua; chuyền... qua; chuyển... qua; vắt... qua; chuyển... đi (переводить куда-л.); điều... đi (переводить куда-л.); điều động (переводить куда-л.); di chuyền (переводить куда-л.); vận chuyển... đi (переводить куда-л.); thuyên chuyền... đi (переводить куда-л.)
переброситься: 11 phrases in 1 subject
General11