DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пахнуть vstresses
gen. có mùi; bốc mùi; phảng phất mùi
fig. có triệu chứng; có vẻ; cảm thấy trước
пахну́ть v
inf. thoảng qua; thoảng
пахнет: 32 phrases in 1 subject
General32