| |||
làm... phân vân (озадачить); làm... lúng túng (озадачить); làm... luống cuống (озадачить); dồn... vào thế bí (озадачить); làm... sửng sốt (озадачить); làm... hết sức ngạc nhiên (озадачить) | |||
nện mạnh; đánh mạnh; choảng mạnh; thẳng cánh nện |
ошарашить: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |