DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb
отсек nstresses
gen. ngăn; khoang; buồng
отсечь v
gen. chém; chặt; cắt; chém đứt; chặt đứt; cắt đứt; cắt rời (отделять, отрезать)
 Russian thesaurus
отсекши v
gen. деепр. от отсечь