отложить | |
gen. | để... ra một bên; đề... sang bên cạnh; đề riêng... ra; để dành; dành dụm; dành |
comp., MS | báo lại |
налоговый | |
gen. | thuế |
обязательство | |
gen. | cam kết |
| |||
để... ra một bên (в сторону); đề... sang bên cạnh (в сторону); đề riêng... ra (в сторону); để dành (про запас); dành dụm (про запас); dành (про запас); hoãn... lại (отсрочивать); hoãn (отсрочивать); trì hoãn (отсрочивать) | |||
báo lại | |||
trầm tích; trầm lắng; trầm đọng |
отложенные: 6 phrases in 2 subjects |
Chess | 1 |
General | 5 |