DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отдыхать vstresses
gen. thư giãn (Una_sun); nghỉ ngơi (Una_sun); tĩnh dưỡng; nghỉ; nghỉ tay; nghỉ chân; an dưỡng (на курорте); nghỉ mát (на курорте)
отдыхает: 4 phrases in 1 subject
General4