DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
опытный adj.stresses
gen. có kinh nghiệm; giàu kinh nghiệm; già kinh nghiệm; lịch duyệt; lão luyện; đề, dùng vào, do thí nghiệm (экспериментальный); thực nghiệm (экспериментальный); thử nghiệm (экспериментальный); để thử (пробный)
опытная: 8 phrases in 2 subjects
General7
Microsoft1