| |||
có kinh nghiệm; giàu kinh nghiệm; già kinh nghiệm; lịch duyệt; lão luyện; đề, dùng vào, do thí nghiệm (экспериментальный); thực nghiệm (экспериментальный); thử nghiệm (экспериментальный); để thử (пробный) |
опытная: 8 phrases in 2 subjects |
General | 7 |
Microsoft | 1 |