DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
опалить vstresses
gen. đốt sém lông; thui lông (обжигать); đốt sém quanh; đốt quanh; thui quanh; rám (солнцем и т.п.); rám nắng (солнцем и т.п.); đen sạm (солнцем и т.п.); sạm da (солнцем и т.п.); thui... cho hết lông măng (обжигать); nung nấu (обдавать жаром, зноем); thiêu đốt (обдавать жаром, зноем)
inf. thiêu (жечь); đốt (жечь); đốt cháy (жечь)
опалиться: 1 phrase in 1 subject
General1