DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обмыть vstresses
gen. rửa; rửa ráy; rửa sạch; uống rượu mừng (отмечать выпивкой)
обмыться v
gen. tự rửa; rửa ráy; được rửa sạch (о предметах)
обмыть: 1 phrase in 1 subject
General1