DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
никто pron.stresses
gen. không ai; không người nào; không một người nào
inf. kẻ, đồ hèn hạ (ничтожная личность); đê tiện (ничтожная личность); bần tiện (ничтожная личность); nhỏ mọn (ничтожная личность); người dưng (о родственных отношениях); không phải là họ hàng (о родственных отношениях)
никого: 38 phrases in 1 subject
General38