DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
начинать vstresses
gen. khởi đầu; mở đầu; khai mào; bắt đầu tiêu dùng (приступать к потреблению); bắt đầu (Una_sun)
начинаться v
gen. bắt đầu; khởi đầu; mở đầu; khởi nguyên
начиная v
gen. bắt đầu từ
начинай: 18 phrases in 1 subject
General18