Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Czech
English
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
наловить
v
stresses
gen.
bắt được
(nhiều)
;
săn bắt được
(на охоте, nhiều)
;
câu được
(рыбы, nhiều)
;
đánh cá được
(рыбы, nhiều)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips