DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
наглядеться vstresses
gen. ngắm nghía thỏa thuê; ngắm mãi; ngắm lâu; thấy nhiều (увидеть много); gặp nhiều (увидеть много)
наглядеться: 2 phrases in 1 subject
General2