DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
молодец nstresses
gen. chàng trai dũng mãnh; người cừ khôi
inf. cừ; cừ khôi
молодец! n
gen. cừ thật!; cừ khôi thật!; giỏi lắm!
мо́лодец n
poetic chàng dũng sĩ; tráng sĩ
молодца: 5 phrases in 2 subjects
General4
Informal1