DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
молодой nstresses
gen. trẻ trung; trẻ tuồi; nhỏ tuồi (юный); mới đẻ (недавно появившийся)
inf. trẻ quá; non trẻ; non dại; non nớt; trẻ dại
молодые n
gen. cặp vợ chòng mới cưới (супруги); vợ chòng son (супруги)
молодой adj.
gen. trẻ (Una_sun); thanh niên; (недавно появившийся); niên thiếu (юный); con (недавно появившийся); non (недавно появившийся); trẻ (недавно начавший деятельность); tươi (недавно приготовленный); mới (недавно приготовленный)
молодая: 46 phrases in 1 subject
General46