DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лавка nstresses
gen. cái, chiếc ghế dài (скамья); quán (магазин); hàng (магазин); cửa hiệu (магазин); cứa hàng (магазин); tiệm buôn nhò (магазин)
лавки: 5 phrases in 1 subject
General5