DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
купля nstresses
gen. sự mua
купить v
gen. mua (приобретать); sắm (приобретать); tậu (приобретать); mua sắm (приобретать); cất hàng (для перепродажи); mua chuộc (подкупать); lấy lòng (подкупить); mua của (у кого-л., ai)
куплю: 23 phrases in 2 subjects
General21
Microsoft2