DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | surname | to phrases
крепкий adj.stresses
gen. chắc; bền; chặt; vững chắc; chắc chắn (надёжный); vững vàng; bền vững; cứng (твёрдый); rắn (твёрдый); cứng rắn (твёрдый); còn chắc (не изношенный); còn tốt (не изношенный); mạnh khỏe (здоровый, выносливый); lực lưỡng (здоровый, выносливый); cường tráng (здоровый, выносливый); bền bỉ (здоровый, выносливый); dẻo dai (здоровый, выносливый); dai sức (здоровый, выносливый); cương quyết (стойкий, непоколебимый); cương nghị (стойкий, непоколебимый); đáng tin cậy (надёжный); chung thủy (неизменный, глубокий); sâu sắc (неизменный, глубокий); thắm thiết (неизменный, глубокий); đậm (насыщенный); đặc (насыщенный); nặng (насыщенный)
крепко adv.
gen. một cách vững chắc; chặt chẽ; mạnh mẽ
крепкий
gen. kiên quyết (стойкий, непоколебимый); kiên định (стойкий, непоколебимый); tha thiết (неизменный, глубокий)
крепким: 19 phrases in 1 subject
General19