DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
качать vstresses
gen. đu đưa; lắc lư; lúc lắc; đưa qua đưa lại; đưa; lắc; dồi; lào đảo; nghiêng ngả; chao tròng trành; dao động; bế tung... lên (подбрасывать, khi hân hoan, thán phục); ru (убаюкивать); bơm (насосом — воду и т.п.); hút (насосом — воду и т.п.)
качаться v
gen. đu đưa; lắc lư; lúc lắc (пошатываться); chao đảo; đưa qua đưa lại; tròng trành; lung lay (пошатываться); lảo đảo (пошатываться); nghiêng ngả (пошатываться); dao động (пошатываться)
качать: 13 phrases in 1 subject
General13